Giới thiệu về cuốn sách “Giải mã Thiền định và Giải thoát “
Quyển sách này là một tác phẩm quan trọng, dựa trên kinh điển Pāli, nhằm làm sáng tỏ các phương pháp thiền định và con đường giải thoát mà Đức Phật Thích Ca Mâu Ni đã thực hành và truyền dạy. Tác phẩm không chỉ trình bày một cách chi tiết về các tầng thiền định (jhana) mà còn phân tích sâu sắc mối quan hệ giữa thiền định, trí tuệ, và Niết bàn, tạo thành chìa khóa để hiểu rõ đạo giải thoát trong Phật giáo.
*Nội dung chính của cuốn sách
1. Quá trình tu tập của Đức Phật (Chương 1–3):
Trình bày chi tiết hành trình tu tập của Thái tử Tất Đạt Đa, từ lúc xuất gia đến khi chứng ngộ.
Phân tích những trải nghiệm thiền định mà Đức Phật trải qua, bao gồm:
Các tầng thiền định mà Ngài học được từ những đạo sư như Alara Kalama và Uddaka Ramaputta.
Việc từ bỏ những phương pháp không đưa đến giải thoát tối hậu.
Xác định các tầng thiền định nào là yếu tố bắt buộc, giúp hình thành nền tảng của đạo giải thoát.
2. Mối quan hệ giữa thiền định và giải thoát (Chương 4–7):
Phân tích chín cấp độ thiền định, bao gồm:
Tứ thiền: Được xem là thiết yếu để đạt giải thoát.
Ngũ định cao hơn (định tứ vô sắc): Cần thiết nhưng không bắt buộc.
So sánh thiền định của Phật giáo với các truyền thống khác, làm rõ sự khác biệt trong nhận thức và ứng dụng thiền định.
Giải thích sự liên kết giữa thiền định, chỉ quán (samatha-vipassanā), và đạt đến Niết bàn.
3. Phương pháp thiền trong đạo giải thoát (Chương 8–10):
Tứ thiền và định tứ xứ (tứ vô sắc định).
Tưởng thọ diệt định: Một trạng thái thiền sâu sắc mà cả tâm và các cảm thọ đều ngừng hoạt động.
Hiện pháp Niết bàn: Trạng thái giải thoát được chứng ngộ trong hiện tại.
Làm sáng tỏ các vấn đề tranh luận giữa truyền thống Nam truyền (Theravāda) và Bắc truyền (Mahayāna):
Trong định có thể thực hiện phép quán hay không?
Sự phân biệt giữa hữu dư Niết bàn và vô dư Niết bàn.
4. Tam muội và thiền thuần túy (Chương 11–12):
Đề cập đến những phương pháp thiền độc đáo trong Phật giáo, bao gồm:
Định vô sở duyên: Thiền không dựa vào bất kỳ đối tượng nào.
Ba tam muội: Không (śūnyatā), Vô tướng (animitta), và Vô nguyện (apraṇihita).
Mối liên hệ giữa các tam muội này với giáo lý Đại thừa, đồng thời chỉ ra các đoạn kinh trong Tam tạng Pāli và Luật tạng Pāli chứa đựng các khái niệm tương tự, khiến giới nghiên cứu bất ngờ.
*Về tác giả, Tiến sĩ Thích Đỗng Hằng
-Sinh năm 1968. Nguyên quán Malaysia.
-1991 – 1996: Tốt nghiệp Đại học và Thạc sĩ tại Học viện Phật giáo Viên Quang, Đài Loan (Trung Quốc).
-2005: Tốt nghiệp Tiến sĩ Triết học tại Đại học Peradeniya, Sri Lanka.
-Hiện giảng dạy tại Học viện Phật giáo Viên Quang, Đài Loan (Trung Quốc).
Các tác phẩm tiêu biểu:
Biên soạn từ điển Hán Pali
-Dịch bộ Tương Ưng Nikāya từ tiếng Păli sang tiếng Trung (4 quyển)
-Nghiên cứu Thiền Phật giáo
-So sánh đổi chiều Tạp A hàm kinh và Biệt dịch Tạp A hàm kinh
*Về dịch giả Vạn Lợi
-Xuất gia tại Tổ đình Sơn Long, Quy Nhơn, Bình Định.
-Năm 2004, Tốt nghiệp Trung cấp Phật học Nguyên Thiều, Bình Định.
-Năm 2010, Tốt nghiệp Đại học Phật học tại Học viện Viên Quang, Đài Loan.
-Năm 2013, Tốt nghiệp Thạc sĩ Phật học tại Học viện Viên Quang, Đài Loan. Năm 2016, Tốt nghiệp Tiến sĩ Giáo dục học tại Đại học Sư phạm Hoa Trung, Trung Quốc.
Các sách đã dịch gồm hơn 15 tác phẩm tiêu biểu như:
– Cuộc Sống Nhiệm Màu
– Giảng Giải Đại Thừa Khởi Tín
– Giáo Dục Phật Giáo Tại Đài Loan
– Thuyết Tương Đối Giữa Tâm Và Nào
– Trao Gửi Nhân Duyên….
Sản phẩm chưa có đánh giá.